Cấu trúc Enable trong tiếng Anh | Học ngay trong 3 phút!

Cấu trúc Enable trong tiếng Anh được người bản xứ sử dụng khá phổ biến. Nó dùng để chỉ việc giúp đỡ, tạo cơ hội, khả năng cho ai đó làm việc gì.

Tuy nhiên, cấu trúc này hay bị nhầm lẫn với các cấu trúc Able hoặc Capable vì đều đuôi -able mang nghĩa là có thể. Người học cũng có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt cấu trúc Enable với Allow vì chúng mang nét nghĩa tương đồng.

Bạn có gặp phải những vấn đề kể trên hay không? Bạn đã nắm rõ cách dùng cấu trúc Enable hay chưa? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu phần kiến thức thú vị này nhé!

1. Enable nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, động từ Enable mang nghĩa là cho phép, giúp ai đó có khả năng, cơ hội làm gì đó.

Ví dụ:

  • Internet and new technologies enables us to work faster. / (Mạng Internet và những công nghệ mới cho phép chúng ta làm việc nhanh hơn.)
  • This dictionary enables you to understand English words. / (Cuốn từ điển này giúp bạn có khả năng hiểu các từ ngữ tiếng Anh.)

What time is it là gì? Trả Lời Như Thế Nào Mới Đúng?

2. Cách dùng cấu trúc Enable

Cấu trúc 1

Enable + O + to V

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự giúp đỡ, cho ai có cơ hội, khả năng làm gì. Đứng sau Enable thường là tân ngữ hoặc danh từ chỉ người.

Ví dụ:

  • She gave my brother full directions to enable him to find the house. / (Cô ấy đã chỉ đường cụ thể cho anh trai tôi để anh có thể tìm thấy ngôi nhà.)
  • This system is designed to enable researchers to work more effectively. / (Hệ thống này được thiết kế để giúp cho các nhà nghiên cứu có khả năng làm việc hiệu quả hơn.)

Cấu trúc 2

Enable + O + to be V2

Đây là dạng bị động của cấu trúc trên. Đứng sau Enable thường là một danh từ hoặc tân ngữ chỉ vật. Động từ trong cấu trúc này phải sử dụng ở dạng phân từ hai.

Ví dụ:

  • The new network will enable data to be processed more speedily. / (Mạng lưới mới sẽ giúp dữ liệu được xử lý nhanh hơn.)
  • The visit will provide us opportunities to see the school in action and enable good ideas to be recognised and applauded. / (Chuyến thăm này sẽ cho chúng ta cơ hội để nhìn ngắm ngôi trường đang hoạt động và cho phép những ý tưởng mới được ghi nhận và tán dương.)

Cấu trúc Avoid

3. Phân biệt cấu trúc Enable, Able và Capable

Ba cấu trúc này đều có đuôi -able nên rất dễ gây ra những nhầm lẫn đáng tiếc cho người học tiếng Anh. Phân biệt chúng có phải vấn đề quá khó hay không? Các bạn hãy tham khảo phần dưới đây để tìm câu trả lời cho mình nhé!

a. Enable

Enable là động từ mang nghĩa là cho phép, giúp ai có khả năng, cơ hội làm gì.

Từ Enable được sử dụng với cấu trúc:

Enable + O + to V Enable + O + to + be + V2

Ví dụ:

  • Our communities enable women to realize their potential and power. / (Cộng đồng của chúng tôi cho phụ nữ có khả năng nhận ra tiềm năng và sức mạnh của họ.)
  • His idea enables the old furniture to be reused and recycled. / (Sáng kiến của anh ấy cho phép những đồ gia dụng cũ được tái sử dụng và tái chế.)

b. Able

Khác với Enable, Able là tính từ mang nghĩa là có khả năng, năng lực làm gì đó. Ta sử dụng từ này khi hàm ý ai đó có thể làm việc gì hoặc do sự hiểu biết hay kĩ năng hoặc vì đó là cơ hội.

Từ Able được dùng theo cấu trúc:

Tobe + Able + to V

Ví dụ:

  • You must be able to speak French for this job. / (Bạn buộc phải có khả năng nói tiếng Pháp để làm công việc này.)
  • Even though Long is the most intelligent in his class, he is not be able to complete that test on time. / (Dù Long là học sinh thông minh nhất lớp, anh ấy vẫn không thể hoàn thành bài kiểm tra đó đúng giờ.)

c. Capable

Capable cũng là một tính từ chỉ khả năng, có thể làm gì. Nó được dùng khi ta muốn ám chỉ ai đó có năng lực hoặc khả năng cần thiết cho cái gì, công việc gì.

Capable được dùng với cấu trúc sau:

Tobe + capable of + Ving

Ví dụ:

  • The research shows that at the age of seven, children are capable of thinking in abstract terms. / (Bài nghiên cứu chỉ ra rằng khi lên bảy tuổi, trẻ em có khả năng suy nghĩ về những thuật ngữ trừu tượng.)
  • Is Minh capable of climbing that tree? / (Minh có thể trèo lên cái cây kia được không?)

“HOW MANY” LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÂN BIỆT “HOW MANY” VÀ “HOW MUCH”?

4. Phân biệt cấu trúc Enable và Allow

Cả hai cấu trúc trên đều có thể dịch ra là cho phép ai làm gì đó. Điều này có thể gây khó khăncho người bắt đầu học tiếng Anh trong việc phân biệt chúng. Bạn hãy đọc tiếp cách sử dụng đúng cấu trúc này trong bảng dưới đây nhé!

Enable

Allow

Ý nghĩa

Giúp đỡ, tạo cho ai cơ hội làm gì đó

Cho ai đó được phép làm gì.

Ví dụ

Mr Nam enabled his son to develop his soft skills. / (Ông Nam tạo cơ hội cho con trai ông ấy được phát triển các kỹ năng mềm.)

Mr Nam allowed his son to hang out with friends. / (Ông Nam cho phép con trai ông ấy được ra ngoài chơi với các bạn.)

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Enable trong tiếng Anh mà https://vuihoctienganh.vn/ muốn gửi đến các bạn. Bạn hãy thường xuyên ôn tập lại và vận dụng những kiến thức này trong đời sống hàng ngày nhé! Chúc các bạn học tốt và thành công!