Phân biệt tiếng anh là gì

Từ loại trong tiếng Anh là một chủ điểm hết sức quan trọng, mà các bạn học cần lưu ý. Khi nắm vững về các từ loại trong tiếng Anh, các bạn mới có thể tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng câu nói. Đặc biệt hơn nữa, nắm chắc về từ vựng, các bạn có thể giúp các bạn đạt điểm cao hơn trong kỳ thi TOEIC, TOEFL hoặc IELTS.

1. Danh từ – Các từ loại trong tiếng Anh

  • Là từ gọi tên người, đồ vật, sự việc hay nơi chốn.
  • Ví dụ: teacher, desk, sweetness, city

2. Đại từ – Các từ loại trong tiếng Anh

  • Là từ dùng thay cho danh từ để không phải dùng lại danh từ ấy nhiều lần.
  • Ví dụ: I, you, them, who, that, himself, someone.

3. Tính từ – Các từ loại trong tiếng Anh

  • Là từ cung cấp tính chất cho danh từ, làm cho danh từ rõ nghĩa hơn, chính xác và đầy đủ hơn.
  • Ví dụ
  • a dirty hand
  • a new dress
  • the car is new.

4. Động từ – Các từ loại trong tiếng Anh

  • Là từ diễn tả một hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Nó xác định chủ từ làm hay chịu đựng một điều gì.
  • Ví dụ: play, cut, go
  • The boy played football.
  • He is hungry.
  • The cake was cut.

5. Trạng từ – Các từ loại trong tiếng Anh

  • Là từ bổ sung ý nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khác.
  • Tương tự như tính từ, nó làm cho các từ mà nó bổ nghĩa rõ ràng, đầy đủ và chính xác hơn
  • Ví dụ
  • He ran quickly.
  • I saw him yesterday.
  • It is very large.

6. Giới từ – Các từ loại trong tiếng Anh

  • Là từ thường dùng với danh từ và đại từ hay chỉ mối tương quan giữa các từ này với những từ khác, thường là nhằm diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí.
  • Ví dụ
  • It went by air mail.
  • The desk was near the window.

Các loại từ trong tiếng Anh7. Chú ý – Các từ loại trong tiếng Anh

Sau khi nắm vững về từ loại trong tiếng Anh, có một điều quan trọng mà người học tiếng Anh cần biết là cách xếp loại trên đây căn cứ vào chức năng ngữ pháp mà một từ đảm nhiệm trong câu. Vì thế, có rất nhiều từ đảm nhiệm nhiều loại chức năng khác nhau và do đó, có thể được xếp vào nhiều từ loại khác nhau.

8. Bài tập – Các từ loại trong tiếng Anh

Điền dạng từ cho nhóm từ sau:

  1. Beauty (noun)
  • Beautiful ( )
  • Beautifully ( )
  • Beautify ( )
  1. Friend (noun)
  • Friendly ( )
  • Unfriendly ( )
  • Friendliness ( )
  • Unfriendliness ( )
  • Friendship ( )
  • Friendless ( )
  1. Luck (noun)
  • Lucky ( )
  • Luckily ( )
  • Unlucky ( )
  • Unluckily ( )
  1. Kind (adjective)
  • Unkind ( )
  • Kindly ( )
  • Unkindly ( )
  • Kindness ( )
  • Unkindness ( )
  1. Succeed (verb)
  • Success ( )
  • Successful ( )
  • Unsucessful ( )
  • Successfully ( )
  • Unsuccessfully ( )
  1. Safe (adjective)
  • Safe ( )
  • Safely ( )
  • Unsafe ( )
  • Unsafely ( )
  • Safety ( )
  1. Tradition (noun)
  • Traditional ( )
  • Traditionally ( )
  1. Decide (verb)
  • Decision ( )
  • Decisive ( )
  1. Importance (noun)
  • Important ( )
  • Unimportant ( )
  • Importantly ( )
  • Unimportantly ( )
  1. Act (verb)
  • Action ( )
  • Activity ( )
  • Active ( )
  • Actively ( )
  • Inactive ( )
  • Inactively ( )
  • Activist ( )
  • Actor ( )
  • Actress ( )

Như vậy là chúng ta đã học xong về cách sử dụng cũng như phân biệt các từ loại trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo về các bài học và phương phương pháp như học từ vựng tiếng Anh, học phát âm tiếng Anh qua các chuyên mục của Ecorp.

>>Xem thêm:

Bài 7: Thì hiện tại đơn

Bài 8: Thì hiện tại tiếp diễn

Bài 9: Thì quá khứ đơn

– HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH Cảm nhận học viên ECORP English.