Trân trọng tiếng anh là gì
Trân trọng là một từ vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Không chỉ phổ biến trong cuộc sống giao tiếp mà kể cả trong văn phong viết, Trân Trọng cũng là một từ được sử dụng thường xuyên. Trong tiếng Việt là vậy, vậy trong tiếng Anh, Trân Trọng là gì? Có những từ nào có nghĩa là Trân Trọng trong tiếng Anh? Để giải đáp những thắc mắc đó, bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn đọc những thông tin bổ ích mà chắc hẳn các bạn đều đang tìm kiếm về từ Trân Trọng trong tiếng Anh.
1. Cherish
ĐỊNH NGHĨA:
Cherish là một động từ, được phát âm là /ˈtʃer.ɪʃ/. Khi phát âm, bạn đọc đừng quên nhấn âm đuôi của từ và đọc đúng trọng âm. Để có thể phát âm được chính xác nhất, bạn đọc hãy tham khảo thêm các video hướng dẫn nhé!
Về mặt nghĩa, Cherish là lưu giữ những kỉ niệm, ước mong hoặc những ý tưởng trong suy nghĩ của bạn bởi vì họ vô cùng quan trọng với bạn và đem đến cho bạn những niềm vui.
VÍ DỤ:
-
Although we no longer are friends, I still cherish the memories of the time we spent together. I hope that you will always be happy and get lucky in your life as well as your career. I still miss you and will be there whenever you need me.
-
Mặc dù chúng ta đã không còn là bạn của nhau nữa, tớ vẫn luôn trân trọng những kỉ niệm về khoảng thời gian mà chúng ta đã dành cho nhau. Tớ hy vọng rằng cậu sẽ luôn được hạnh phúc và luôn gặp may mắn trong cuộc sống cũng như trong công việc. Tớ luôn nhớ đến cậu và sẽ luôn ở đây bất cứ khi nào cậu cần đến tớ.
Hình ảnh minh hoạ cho từ Cherish.
2. Esteem
ĐỊNH NGHĨA:
Esteem là một động từ, được phát âm theo 1 cách duy nhất là /ɪˈstiːm/. Đây là một từ có phát âm không quá khó, bạn đọc có thể dễ dàng luyện phát âm dựa trên phiên âm có sẵn. Ngoài ra, trên nền tảng công nghệ hiện đại ngày nay, bạn đọc có thể dễ dàng tìm kiếm được các công cụ luyện phát âm, để có thể phát âm được “Tây” nhất!
Về mặt nghĩa, Esteem nghĩa là tôn trọng một ai đó hoặc có một ý kiến tốt về họ. (Respect someone or have a good opinion of them)
VÍ DỤ:
-
Lisa is a productive worker, she always goes to work early and is the latest person coming home. She is also willing to help her colleagues, therefore, she is highly esteemed by everyone.
-
Lisa là một người làm việc rất chăm chỉ, năng suất, cô ấy luôn đi làm từ sớm và là người cuối cùng đi về nhà. Cô ấy cũng luôn rất sẵn lòng giúp đỡ những người đồng nghiệp của mình, vì vậy, cô ấy rất được mọi người trân trọng.
Hình ảnh minh hoạ cho từ Esteem.
3. Respect
ĐỊNH NGHĨA:
Respect là vừa là một động từ, vừa là một danh từ. Ở đây, bài viết nhắc tới Respect với vai trò là một động từ, được phát âm là /rɪˈspekt/. Từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất và có âm đuôi là /kt/, khi đọc chú ý nhấn âm đuôi của từ để có thể đạt được hiệu quả phát âm cao nhất.
Về mặt nghĩa, Respect là cảm giác hoặc thể hiện sự ngưỡng mộ ai đó hoặc cái gì đó mà bạn tin nó có chất lượng, phẩm chất tốt. (Feel or show admiration about something or someone that you believe has good qualities).
VÍ DỤ:
-
Superheroes are not just fictional characters, superheroes are real in our life. It is a normal person who does extraordinary things such as save someone’s life. And I strongly believe that they deserve to be deeply respected by everything they have done.
-
Những vị siêu anh hùng không chỉ đơn giản là những nhân vật hư cấu, siêu anh hùng thực sự tồn tại trong cuộc sống của chúng ta. Đó đơn giản chỉ là những người bình thường nhưng làm những việc phi thường như việc cố cứu lấy mạng sống của một ai đó. Và tôi tin chắc rằng họ xứng đáng được trân trọng bởi tất cả mọi người về những cái họ đã làm.
Hình ảnh minh hoạ cho từ Respect.
4. Value
ĐỊNH NGHĨA:
Value vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Theo nghĩa động từ, Value được phát âm là /ˈvæl·ju/. Đây là từ chỉ có một cách đọc duy nhất.
Về mặt nghĩa, Value có nghĩa là cân nhắc cái gì đó là quan trọng và đáng giá để có. (consider something as important and worth to have).
VÍ DỤ:
-
I value our relationship more than I can ever say. I hope we can be friends forever because you are very important to me.
-
Tớ trân trọng mối quan hệ của chúng ta nhiều hơn những gì tớ có thể nói. Tớ hy vọng chúng ta có thể làm bạn của nhau mãi mãi bởi vì cậu thực sự rất quan trọng với tớ.
Hình ảnh minh hoạ cho từ Value.
Trên đây là những từ đồng nghĩa Trân trọng trong tiếng Anh. Không chỉ cung cấp cho bạn đọc đa dạng từ đồng nghĩa mà bài viết còn đưa thêm những thông tin bổ ích liên quan đến phát âm, định nghĩa chính xác cho chính từ, đồng thời đưa ra những ví dụ minh hoạ để các bạn có thể dễ dàng nắm được cách dùng của từng từ. Hy vọng rằng, sau bài viết, các bạn đã bổ sung thêm được cho mình những từ vựng vào trong kho tàng ngôn ngữ của mình để từ đó làm đa dạng hóa vốn tiếng Anh nói và viết của mình. Chúc các bạn tiếp tục giữ vững tình yêu và niềm đam mê với tiếng Anh nhé!