Văn phòng phẩm tiếng anh là gì

Văn phòng phẩm là đồ dùng thiết yếu cho mỗi nhân viên trong công ty, học từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm cũng sẽ thuận lợi hơn bằng cách dán giấy nhớ lên những vật dụng đó trên bàn để mỗi khi sử dụng bạn có thể nhìn thấy mặt chữ tiếng Anh của từ đó, dần dần bạn sẽ nhớ được tên tiếng Anh của từng vật dụng văn phòng là gì. Dưới đây là tổng hợp từ về văn phòng phẩm các bạn lưu về học nghen.

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm ies

Từ vựng tiếng Anh văn phòng phẩm

Stationery: văn phòng phẩm

Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm văn phòng phẩm)

Desk top instruments: dụng cụ để bàn

Clamp: cái kẹp

Binder clip: kẹp bướm, kẹp càng cua

Paper clip: đồ kẹp giấy

Paper fastener: kẹp giữ giấy

Bulldog clip: kẹp làm bằng kim loại, thường dùng để kẹp giấy lên bìa cứng

Envelope: phong bì

Catalog envelope: phong bì catalog

Clasp envelope: phong thư lớn (cỡ A4) có dây cài

Calendar: Lịch

Blades: lưỡi dao

Correction pen/ Correction fluid: bút xóa

File folder/ manila folder: bìa hồ sơ

Glue stick: thỏi hồ dán khô

Glue: hồ dán

Headset/ headphone: tai nghe

Hole punch/punch: đồ đục lỗ

Knife: dao

Laminators: đồ ép nhựa

Mailer: gói bưu phẩm

Mailing label: nhãn thư

Masking tape: băng keo tạo lớp bảo vệ trên bề mặt

Pencil sharpener: đồ gọt/ chuốt bút chì

Plastic clip: kẹp giấy làm bằng nhựa

Pushpin: đinh gút để ghim giấy

Rolodex: hộp đựng danh thiếp

Rubber band: dây thun

Rubber cement: băng keo cao su

Scissors: kéo

Scotch tape/cellophane tape: băng keo trong

Sealing tape/ package mailing tape: băng keo dùng để niêm phong

Stamped/addressed envelope: bao thư đã ghi sẵn địa chỉ và dán sẵn tem

Staple remover: cái gỡ ghim

Staple: ghim bấm

Stapler: đồ dập ghim

Stationery: giấy viết thư

Tape dispenser: dụng cụ cắt băng keo

Telephone: điện thoại bàn

Thumbtack: đinh ghim giấy có mũ, loại ngắn

Pushpin: đinh ghim dạng dài (ghim giấy nhớ lên các bảng thông báo)

Notebook: sổ ghi chép

Legal pad/ Writing pads: tập giấy để ghi chép, sổ tay

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm ies 1

Memo pad/note pad: sổ ghi chú

Message pad: tập giấy ghi tin nhắn

Post-It/ Self-stick note: mẩu giấy ghi chú có keo dán ở mặt sau

Self-stick flags: giấy phân trang

Wirebound notebook: sổ lò xo

Office paper: giấy văn phòng

Carbon paper: giấy than

Computer paper: giấy máy tính

Index card: phiếu thông tin, phiếu làm mục lục

Typewriter ribbon: dải ruy-băng trong máy đánh chữ

Typing paper: giấy đánh máy

Machinery: máy móc

Calculator: máy tính bỏ túi

Computer: máy vi tính

Photocopier: máy photo

Photocopy paper: giấy photo

Printer: máy in

(dot-matrix) printer: máy in kim

(laser) printer: máy in laser

Typewriter: máy đánh chữ

Word processor: máy xử lý văn bản

Other supplies: vật dụng khác

Bookcase/ book shelf: kệ đựng sách

Cubicle: phòng làm việc ngăn thành từng ô nhỏ

Desk: bàn làm việc

File cabinet: tủ đựng hồ sơ

Typing chair: ghế văn phòng

Adding machine: máy thu ngân (in hóa đơn bán lẻ)

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm ies 2

Electric pencil sharpener: gọt bút chì điện tử

Paper cutter: dụng cụ cắt giấy

Plastic binding machine: dụng cụ đóng sổ

Paper shredder: máy xén giấy (máy hủy giấy)

Index card: giấy ghi có kẻ dòng

Tham khảo thêm: Tiếng Anh chuyên ngành vị trí hành chính nhân sự