Thứ năm tiếng anh là gì

Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh là những từ vựng đã rất quen thuộc với trẻ từ những ngày đầu đến trường. Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng nhớ cách viết và đọc chính xác những từ này. Trong bài viết này, FLYER bật mí cách đọc đúng, viết chuẩn và khám phá ý nghĩa của các thứ trong tiếng Anh mà không phải ai cũng biết.

1. Các thứ trong tiếng Anh: từ vựng, phiên âm và dạng viết tắt

Khi xem lịch, nhiều trẻ sẽ thắc mắc MON hay FRI là gì. Mặc dù trẻ đã rất quen thuộc với các từ vựng về các ngày trong tuần, tuy nhiên không phải tất cả đều biết cách phát âm đúng và cách viết tắt của các từ này. FLYER đã tổng hợp tất cả chi tiết trong bảng dưới đây để trẻ dễ theo dõi và ghi nhớ:

ThứThứ trong tiếng AnhPhiên âmViết tắt

Trẻ cần biết, từ thứ 2 đến thứ 6 là các ngày trong tuần được gọi là Weekday, còn hai ngày cuối tuần là thứ 7 và Chủ Nhật, được gọi là Weekend. Bên cạnh đó, tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật gọi chung là Days of the week.

Xem thêm cách học từ vựng thuộc nhanh, nhớ lâu.

Để giúp trẻ học phát âm các thứ trong tiếng Anh nhanh hơn và thú vị hơn, ba mẹ và thầy cô có thể cho trẻ xem các video bài hát về các ngày trong tuần.

2. Quy tắc viết các thứ trong tiếng Anh và giới từ đi kèm

2.1. Quy tắc viết các thứ trong tiếng Anh

Tiếng Anh có quy tắc viết và nói ngày tháng năm khác với tiếng Việt. Cụ thể, tiếng Việt sẽ trình bày theo thứ tự thứ/ ngày/ tháng/ năm , ngược lại trong tiếng Anh sẽ được trình bày theo thứ tự phổ biến là thứ/ tháng/ ngày/ năm.

Ví dụ:

Thứ 3, ngày 17 tháng 8 năm 2020 khi viết trong tiếng Anh sẽ là: Tuesday, August 17th, 2020.

Tuy nhiên, quy tắc viết thời gian này cũng khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trẻ cần phân biệt rõ sự khác nhau này để sử dụng phù hợp với từng hoàn cảnh.

Theo tiếng Anh-AnhTheo tiếng Anh-MỹQuy tắcThứ tựVí dụ

2.2. Giới từ dùng cho các thứ trong tiếng Anh

Sử dụng giới từ On trước các thứ trong tiếng Anh kể cả khi viết các ngày đứng độc lập hoặc đi theo cụm thứ/ tháng/ ngày/ năm. Cụ thể:

  • On Monday: Vào thứ Hai
  • On Tuesday: Vào thứ Ba

Ví dụ: I go to school on Tuesday. (Tôi đến trường vào thứ 3)

On Wednesday, November 6, 2021.

Ngoài ra, có thể dùng giới từ On + thứ thêm “s” để chỉ về sự việc, hành động xảy ra vào các thứ hàng tuần.

Ví dụ: I go to the gym on Mondays (Tôi đến phòng gym thứ 2 hàng tuần).

Cách dùng này tương tự với việc sử dụng từ Every + thứ.

Ví dụ: I go to the office every Monday. (Tôi đến văn phòng thứ 2 hàng tuần).

3. Các cấu trúc câu hỏi đáp thường dùng và bài tập về các thứ trong tiếng Anh

3.1. Các cấu trúc câu hỏi – đáp thường dùng về các ngày trong tuần

Cấu trúc 1:

Câu hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

Trả lời: It is + thứ

Ví dụ: What day is it today? – It is Sunday.

Cấu trúc 2:

Câu hỏi: What do we have on + thứ? (Chúng ta có môn học nào vào thứ…?)

Trả lời: We have + môn học

Ví dụ: What do we have on Friday? – We have Maths.

Cấu trúc 3:

Câu hỏi: When is the next + môn học?

Trả lời: It is on + thứ

Ví dụ: When is the next English class? – It is on Tuesday.

4. Một số ngữ cảnh sử dụng từ vựng các thứ trong tiếng Anh

Các thứ trong tiếng Anh là những từ vựng được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Chỉ biết các từ vựng và cách phát âm từ thôi là chưa đủ, trẻ cần phải nắm rõ các từ vựng này được sử dụng trong ngữ cảnh nào và sử dụng như thế nào. Sau đây là một số tình huống thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh có sử dụng từ vựng về các ngày trong tuần.

4.1. Khi đặt thời gian cho một cuộc hẹn hay một cuộc họp

Khi muốn định trước thời gian cho một cuộc hẹn với bạn bè, người thân hay một cuộc họp với đối tác, khách hàng thì cần nêu ra thời gian cụ thể. Ví dụ:

  • We will have an online meeting on Thursday, January 20th 2022. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp trực tuyến vào thứ 5, ngày 20 tháng 1 năm 2022).

4.2. Khi kể về sự kiện thường xuyên xảy ra hàng tuần

Đối với những sự kiện xảy ra hàng tuần nhưng cố định vào một ngày cụ thể trong tuần, ví dụ như thời khoá biểu, lịch học, lịch họp,… Người nói có thể dùng every + ngày cụ thể

Ví dụ:

  • My mother goes to church every Sunday
  • I have Literature every Thursday

4.3. Khi kể về một sự kiện đã hoặc sắp diễn ra

Trong ngữ cảnh này, người nói kể về một sự kiện đã hoặc sắp diễn ra vào một ngày trong tuần.

Ví dụ:

  • I visited my friend last Saturday (Tôi đã đi thăm bạn vào thứ bảy tuần trước)
  • I will come back to school this Tuesday morning (Tôi sẽ trở lại trường sáng thứ 3 này)

5. Bật mí nguồn gốc và ý nghĩa của tên các thứ trong tiếng Anh

Người La Mã tin vào các vị thần và sự chuyển động của các ngôi sao trên bầu trời. Do đó, họ đặt tên các thứ trong tiếng Anh theo tên của các ngôi sao là Venus (sao Kim), Jupiter (sao Mộc), Mercury (sao Thủy), Mars (sao Hỏa) và Saturn (sao Thổ) cùng với 2 ngôi sao khác là Mặt trăng và Mặt trời. 7 ngôi sao này tương ứng với 7 ngày trong tuần.

5.1. Ý nghĩa của thứ 2 (Monday)

Theo người La Mã cổ đại, ngày đầu tiên của tuần là Ngày mặt trăng (Day of the Moon). Trong tiếng Latin, ngày này có tên là “Dies Lunae”, trong tiếng Đức được gọi là “Montag”. Ở thời cổ đại, thứ 2 vốn được gọi là “Mon(an)dæg”, sau đó theo sự thay đổi của ngôn ngữ mà ngày thứ 2 ngày nay được gọi là Monday.

5.2. Ý nghĩa của thứ 3 (Tuesday)

Thứ 3 Tuesday có nguồn gốc từ tên của vị thần Marstis (sao Hỏa) trong văn hóa của người La Mã. Người La Mã đặt tên ngày thứ 3 là “dies Martis”, nhưng trong tiếng Đức thứ 3 lại được gọi là “Tiu”. Ngày nay, người ta đã lấy tên chính thức của thứ 3 là Tuesday theo tiếng Đức.

5.3. Ý nghĩa của thứ 4 (Wednesday)

Nếu thứ 3 được đặt tên theo vị thần sao Hỏa (Mars) thì ngày thứ 4 được đặt tên dựa theo tên vị thần Mercury (sao Thủy). Trong tiếng Latin, người La Mã cổ đại gọi thứ 4 là “dies Mercurii” còn người Đức gọi là “Woden’s day”. Ngày nay, thứ 4 được gọi chung là Wednesday.

5.4. Ý nghĩa của thứ 5 (Thursday)

Người La Mã cổ đại đặt tên ngày thứ 5 trong tuần theo tên của thần sấm sét – vua của các vị thần La Mã là sao Mộc (Jupiter). Thần sấm set trong văn hóa Latin được gọi là “dies Jovis” thì người Nauy gọi thần sấm set là Thor, do đó ngày thứ 5 theo tiếng Nauy được gọi là “Thor’s day”. Ngày nay, trong tiếng Anh, ngày thứ 5 được biến thể thành Thursday.

5.5. Ý nghĩa của thứ 6 (Friday)

Ngày thứ 6 được đặt tên theo vị thần của tình yêu và sắc đẹp là Venus (sao Kim). Theo tiếng Latin, ngày thứ 6 trong tuần có tên là “dies Veneris”. Ngược lại, vị thần tình yêu và sắc đẹp trong văn hóa của người Đức và Bắc Âu có tên là Frigg nên họ gọi ngày thứ 6 là “Frije – dagaz”. Dựa trên cách gọi theo tiếng Đức, ngày nay thứ 6 được gọi là Friday.

5.7. Ý nghĩa của thứ 7 (Saturday)

Trong văn hóa của người La Mã cổ đại, thứ 7 là “Ngày của thần Saturn” (Day of Saturn), đặt theo tên của vị thần La Mã chuyên trông coi về nông nghiệp là thần Saturn (sao Thổ). Tên gọi của ngày thứ 7 trước kia là “dies Saturni”, ngày nay trong tiếng Anh, thứ 7 được gọi là Saturday.

5.8. Ý nghĩa của ngày Chủ Nhật (Sunday)

Nếu như thứ 2 là ngày Mặt trăng (Day of the Moon) thì chủ nhật là ngày của mặt trời (Day of the Sun). Trong khi người Đức gọi ngày chủ nhật là “Sunnon-dagaz” thì người La Mã cổ đại gọi ngày này là “dies Solis”. Ngày nay, trong tiếng Anh ngày chủ nhật được gọi là Sunday.

Ngoài ra, cũng có ý kiến cho rằng tên các thứ trong tiếng Anh cũng bắt nguồn từ những kim loại mà loài người tìm ra 7 kim loại là vàng, bạc, đồng, sắt, chì, kẽm và thủy ngân trong thời cổ đại.

Kết luận

Trên đây, FLYER vừa trình bày chi tiết về các từ vựng, nguồn gốc và bài tập liên quan đến các thứ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này các bé sẽ biết cách vận dụng các từ này trong giao tiếp hằng ngày.

Để giúp các con rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui và có trọng tâm, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản chỉ từ 490.000 VND để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn, cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn dành cho học sinh tiểu học.

  • Phần mềm Kahoot!: Hướng dẫn dạy và học trực tuyến đầy đủ cho giáo viên và học sinh
  • Cách chào hỏi trong tiếng Anh: 6 tình huống phổ biến nhất giúp bạn tự tin giao tiếp
  • 5 bí quyết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng