50 lượt xem

Dominant nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Dominant là gì

Bạn đã bao giờ bắt gặp từ Dominant trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của từ Dominant là gì? Định nghĩa của từ Dominant trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của từ Dominant là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Dominant trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Dominant trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về từ Dominant này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa về từ Dominant để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Dominant trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.

dominant là gì

Hình ảnh minh họa của từ Dominant trong tiếng anh là gì

Chúng mình đã chia bài viết về từ Dominant trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Dominant trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Dominant trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Dominant trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từ Dominant trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về từ Dominant có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé

1.Dominant trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng việt, Dominant có nghĩa là quan trọng, mạnh mẽ hoặc đáng chú ý hơn bất kỳ thứ gì khác cùng loại hoặc có thể được hiểu là vượt trội, chiếm ưu thế, thống trị.

Dominant (adjective)

Cách phát âm: UK /ˈdɒm.ɪ.nənt/

US /ˈdɑː.mə.nənt/

Nghĩa tiếng việt: vượt trội, chiếm ưu thế, thống trị

Loại từ: tính từ

dominant là gì

Hình ảnh minh họa của từ Dominant trong tiếng anh là gì

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Dominant trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.

Ví dụ:

  • Some people say that Unemployment will be a dominant issue at the next election.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng Thất nghiệp sẽ là một vấn đề chi phối tại cuộc bầu cử tiếp theo.
  • Lisa says that The gene for brown eyes is dominant.
  • Dịch nghĩa:Lisa nói rằng gen của mắt nâu là trội.
  • As you know, The females breed with dominant males that establish and defend territories.
  • Dịch nghĩa:Như bạn đã biết, Những con cái sinh sản với những con đực thống trị để thiết lập và bảo vệ lãnh thổ.
  • She can have a dominant personality without being a bully.
  • Dịch nghĩa:Cô ấy có thể có một tính cách nổi trội mà không phải là một kẻ bắt nạt.
  • He said that Brigitte Bardot was the dominant image of womanhood in French cinema during the 1960s.
  • Dịch nghĩa:Ông nói rằng Brigitte Bardot là hình ảnh chủ đạo của phụ nữ trong điện ảnh Pháp trong những năm 1960.
  • He was a dominant figure in the international art world.
  • Dịch nghĩa:Ông là một nhân vật thống trị trong thế giới nghệ thuật quốc tế.
  • As you can see, United’s 3-0 defeat underlined the fact that they were no longer the dominant side in the league.
  • Dịch nghĩa:Như bạn có thể thấy, thất bại 0-3 của United cho thấy thực tế rằng họ không còn là đội thống trị trong giải đấu.
  • He was a dominant figure in the movement for constitutional reform.
  • Dịch nghĩa:Ông là một nhân vật chi phối trong phong trào cải cách hiến pháp.
  • Leon said that Health and education were the dominant issues of the last general election.
  • Dịch nghĩa:Leon nói rằng Y tế và giáo dục là những vấn đề nổi trội của cuộc tổng tuyển cử vừa qua.
  • This question was whether cable or wireless would become dominant.
  • Dịch nghĩa:Câu hỏi này là liệu cáp hay không dây sẽ trở nên thống trị.
  • This song’s progressions creep by stepwise motion from one chord to the next, with dominants pressed into unwonted positions in order to accommodate the tonic bass.
  • Dịch nghĩa:Sự tiến triển của bài hát này leo lên theo chuyển động từng bước từ hợp âm này sang hợp âm tiếp theo, với các vị trí thống trị được nhấn vào các vị trí không kiểm soát để phù hợp với âm trầm bổ sung.
  • If you grant that all those positions can be read as subalterns potentially contesting the powers of those above, then you also have to acknowledge that they are dominants themselves.
  • Dịch nghĩa:Nếu bạn cho rằng tất cả những vị trí đó có thể được coi là những người dưới quyền có khả năng cạnh tranh quyền lực của những người ở trên, thì bạn cũng phải thừa nhận rằng chính họ là những người thống trị.

2. Một số từ liên quan đến từ Dominant trong tiếng anh mà bạn nên biết

dominant là gì

Hình ảnh minh họa của từ Dominant trong tiếng anh là gì

Trong tiếng anh, Dominant được sử dụng rất phổ biến.

Từ “Dominant ” thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

dominant force/player

lực lượng chi phối / người chơi

dominant market share/position

thị phần / vị trí thống lĩnh

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng từ Dominant trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Dominant trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!

Thẻ tìm kiếm: